Chủ Nhật, 13 tháng 10, 2013

SO SÁNH ĐÁNH GIÁ TOÀN DIỆN LG OPTIMUS G2 F320 VÀ LG OPTIMUS G

Chủ Nhật, 13 tháng 10, 2013


Hiện nay, 2 chiếc điện thoại của hãng điện thoại LGLG Optimus G2 F320 và LG optimus G là 2 sản phẩm đang được rất nhiều người quan tâm. 

Đều là sản phẩm mới của cùng 1 hãng sản xuất nhưng 2 em này lại được khá nhiều người đặt lên trên bàn cân. Với cấu hình và mức giá cạnh tranh việc đưa ra chọn lựa mua 1 trong 2 chiếc smartphone thông mình này thực sự là một điều phải cân nhắc kỹ càng và khó khăn . Nhiều bạn thắc mắc không biết nên mua sản phẩm nào ? sản phẩm nào tốt hơn ? và tại sao chúng lại được đem ra so sánh với nhau mặc dù giá có sự chênh lệch
Nhận biết được sư phân vân băn khoăn của người tiêu dùng, hôm nay, tapchimobile sẽ đưa ra bài so sánh toàn diện về 2 chiếc điện thoại này thông qua những bảng so sánh chi tiết nhất.


So sánh LG optimus G2 F320 và LG G
So sánh LG optimus G2 F320 và LG G

 1. So sánh về thiết kế của LG optimus G2 F320 và LG optimus G .

Sản phẩm
LG G2 F320
LG Optimus G 
Loại thiết bị
Điện thoại thông minh
Điện thoại thông minh
Hệ điều hành
Android (4.2.2)
Android (4.1.2, 4.0.4)
Kích thước
5,45 x 2,79 x 0,35 inch (138,5 x 70,9 x 8,9 mm)
5.19 x 2.71 x 0.33 inch (131,9 x 68,9 x 8,45 mm)
Trọng lượng
5.04 oz (143 g)
5.04 oz (143 g)
Phím bên

Trái: Khối lượng kiểm soát; phải: Khóa / Mở khóa chính
Màu sắc
Đen, trắng
Đen, trắng
2. Hiển thị
thiết kế LG optimus G
LG optimus G

Sản phẩm
LG G2 F320
LG Optimus G 
Kích thước vật lý
5,2 inch
4,7 inch
Độ phân giải
1080 x 1920 pixel
768 x 1280 pixel
Mật độ điểm ảnh
423 ppi
318 ppi
Công nghệ
IPS LCD
IPS LCD
Màu sắc
16 777 216
16 777 216
Độ sáng cao điểm
450 cd/m2 (nit)

Màn hình cảm ứng
Điện dung, cảm ứng đa điểm
Điện dung, cảm ứng đa điểm
Tính năng
Cảm biến ánh sáng, cảm biến tiệm cận, kính chống trầy xướt (Corning Gorilla Glass 3)
Cảm biến ánh sáng, cảm biến tiệm cận, kính chống trầy xướt (Corning Gorilla Glass 2)
                  
3. Pin
Dung lượng pin của LG optimus G là 2100 mAh
Dung lượng pin của LG optimus G là 2100 mAh

Sản phẩm
LG G2 F320
LG Optimus G 
Thời gian đàm thoại

15.00 giờ 
Thời gian chờ

14.0 ngày (335 giờ)
Công suất
3000 mAh
2100 mAh
Loại
Li - Polymer
Li - Polymer

4. Phần cứng
Sản phẩm
LG G2 F320
LG Optimus G 
Chip hệ thống
Qualcomm Snapdragon 800 MSM8974
Qualcomm Snapdragon S4 Pro APQ8064
Xử lý
Quad core, 2260 MHz, Krait 400
Quad core, 1500 MHz, Krait
Xử lý đồ họa
Adreno 330
Adreno 320
Bộ nhớ hệ thống
2048 MB RAM (Dual-kênh, 800 MHz) / LPDDR3
2048 MB RAM (kênh kép)
Bộ nhớ trong
32 GB
32 GB
Thẻ nhớ ngoài
24 GB


5. Máy ảnh.
LG optimus G2 hỗ trợ camera 13mpx cho hình ảnh sắc nét
LG optimus G2 hỗ trợ camera 13mpx cho hình ảnh sắc nét
LG optimus G cũng không kém cạnh với camera 13 mpx
LG optimus G cũng không kém cạnh với camera 13 mpx


Sản phẩm
LG G2 F320
LG Optimus G 
Camera sau
13 megapixel
13 megapixel
Đèn flash
LED
LED
Tính năng
Cảm biến back-illuminated (BSI), tự động lấy nét, cảm ứng tập trung, ổn định hình ảnh quang học, độ phơi sáng, kiểm soát theo tiêu chuẩn ISO, cài đặt trước cân bằng trắng, chế độ Burst, zoom kỹ thuật số, gắn thẻ địa lý, cao chế độ Dynamic Range (HDR), Panorama, Cảnh, hiệu ứng, hẹn giờ, kích hoạt bằng giọng nói
Tự động lấy nét, nhận diện khuôn mặt, nhận diện nụ cười, độ phơi sáng, kiểm soát theo tiêu chuẩn ISO, cài đặt trước cân bằng trắng, chế độ Burst, zoom kỹ thuật số, gắn thẻ địa lý, Panorama, cảnh, hiệu ứng, kích hoạt bằng giọng nói
Máy quay
1920x1080 (1080p HD) (60 fps)
1920x1080 (1080p HD)
Tính năng máy quay
Ổn định hình ảnh quang học
Cuộc gọi video
Camera trước
2.1 megapixel
1,3 megapixel
Quay video camera trước
1920x1080 (1080p HD) (30 fps)


6. Đa phương tiện.
Về tính năng hỗ trợ giải trí, chip xử lý âm thanh và phần mềm chơi nhạc của LG biến Optimus G2 trở thành mẫu điện thoại  đầu tiên có khả năng chơi nhạc 24-bit/192kHz, ngang tiêu chuẩn của đĩa CD.

Sản phẩm
LG G2 F320
LG Optimus G 
Định dạng hỗ trợ nghe nhạc
MP3, AAC, AAC +, WMA, WAV
MP3, AAC, eAAC, WMA, WAV
Định dạng hỗ trợ video
MPEG4, H.263, H.264
MPEG4, H.263, H.264
Radio
FM, âm thanh nổi, RDS
FM, âm thanh nổi, RDS
Loa
Tai nghe, loa
Tai nghe, loa
Máy nghe nhạc Youtube

7. Trình duyệt Internet.
Sản phẩm
LG G2 F320
LG Optimus G
Hỗ trợ
HTML, HTML5
HTML, HTML5
Tích hợp hỗ trợ các dịch vụ trực tuyến
YouTube (upload), Picasa
YouTube (upload), Picasa

8. Công nghệ.
Sản phẩm
LG G2 F320
LG Optimus G
CDMA
800, 1900 MHz

GSM
850, 900, 1800, 1900 MHz
850, 900, 1800, 1900 MHz
UMTS
850, 900, 1900, 2100 MHz
900, 2100 MHz
LTE
850 MHz, 900 MHz, 1800 MHz, 2100 MHz, 2600 MHz
800 MHz, 900 MHz, 1800 MHz, 2100 MHz, 2600 MHz
Dữ liệu
LTE-A, LTE Cat3 đường xuống 100 Mbit / s, LTE Cat3 / 4 Uplink 50 Mbit / s, HSDPA + (4G) 42,2 Mbit / s, HSUPA 5,76 Mbit / s, UMTS, EDGE, GPRS, EV-DO Rev.A
LTE Cat3 đường xuống 100 Mbit / s, LTE Cat3 / 4 Uplink 50 Mbit / s, HSDPA + (4G) 42,2 Mbit / s, HSUPA 5,76 Mbit / s, UMTS, EDGE, GPRS
Micro SIM
Chuyển vùng toàn cầu
Định vị
GPS, A-GPS, Glonass
GPS, A-GPS, Glonass
Danh mục chính
Turn-by-turn navigation, giọng nói chuyển hướng
Chuyển hướng turn-by-turn

9. Tính năng điện thoại.
Sản phẩm
LG G2 F320
LG Optimus G
Danh bạ
Mục không giới hạn, nhóm người gọi, nhiều con số cho mỗi liên lạc, Tìm kiếm theo tên cả hai đầu tiên và cuối cùng, hình ảnh ID, Ring ID
Mục không giới hạn, nhóm người gọi, nhiều con số cho mỗi liên lạc, Tìm kiếm theo tên cả hai đầu tiên và cuối cùng, hình ảnh ID, Ring ID
Tổ chức
Lịch, báo thức, xem tài liệu, Máy tính
Lịch, báo thức, Máy tính
Tin nhắn
SMS, MMS, xem Threaded, Máy ghi âm
SMS, MMS, xem Threaded, Kiểu nhập tiên đoán (T9)
E-mail
IMAP, POP3, SMTP, Microsoft Exchange
IMAP, POP3, SMTP, Microsoft Exchange

10. Kết nối.
Sản phẩm
LG G2 F320
LG Optimus G
Bluetooth
4.0
4.0
Advanced Audio Distribution (A2DP), Nghe / điều khiển từ xa Profile (AVRCP), File Transfer (FTP), Loa ngoài (HFP), thiết bị giao diện người (HID), Object Push (OPP), Danh bạ điện thoại truy cập (PBAP)
Advanced Audio Distribution (A2DP), thuộc tính Nghị định thư, Audio / Video điều khiển Giao thông vận tải Protocol (AVCTP), Audio / Video phân phối Giao thông vận tải Protocol (AVDTP), Nghe / điều khiển từ xa Profile (AVRCP), Bluetooth mạng Encapsulation Protocol (BNEP), File Transfer (FTP), truy cập Generic (GAP), Chung thuộc tính sơ (GATT), Generic Audio / Video phân phối (GAVDP), Loa ngoài (HFP), tai nghe (HSP), Human Interface Device (HID), Logical Link Control và Nghị định thư thích ứng, Nhắn tin truy cập (MAP), Object Push (OPP), Khu cá nhân Mạng hồ sơ (PAN), Danh bạ điện thoại truy cập (PBAP), Quản lý An ninh Nghị định thư, Serial Port (SPP), Dịch vụ khám phá ứng dụng (SDAP), Dịch vụ Discovery Protocol (SDP )
Wi-Fi
802.11 a, b, g, n, n 5GHz, ac
802.11 a, b, g, n, n 5GHz

MIMO

Điểm truy cập wifi
Wi-Fi Direct
USB
USB 2.0
USB 2.0
Tai nghe kết nối
3, 5 mm
3,5 mm
Khác
NFC, DLNA, MHL, trói buộc, máy tính đồng bộ, trung đồng bộ, hồng ngoại
NFC, DLNA, MHL, máy tính đồng bộ, trung đồng bộ

11. Các tính năng khác.
Sản phẩm
LG G2 F320
LG Optimus G
Thông báo
Haptic thông tin phản hồi, nhạc chuông nhạc (MP3), nhạc chuông đa âm sắc, độ rung, chế độ bay, chế độ này, có loa ngoài
Nhạc chuông nhạc (MP3), nhạc chuông đa âm sắc, độ rung, chế độ bay, chế độ này, có loa ngoài
Thêm microphone / s
cho hủy bỏ tiếng ồn, quay video

Cảm biến
Gia tốc, con quay hồi chuyển, la bàn
Gia tốc, la bàn
Khác
Quay số bằng giọng nói, ra lệnh bằng giọng nói, ghi âm giọng nói
Quay số bằng giọng nói, ra lệnh bằng giọng nói, ghi âm giọng nói

12. Thời gian ra mắt.
Sản phẩm
LG G2 F320
LG Optimus G
Chính thức
07 Tháng Tám 2013
28 tháng 8 năm 2012

13. So sánh về giá.
2 sản phẩm này có mức giá khá chênh lệch. Tham khảo tại website chuyên bán điện thoại Hàn Quốc là nology.vn sản phẩm LG optimus G2 F320 được bán với giá 10.990.000 trong khi LG optimus G được bán với giá 6.990.000. Cấu hình, thiết kế và giá của 2 máy có sự chênh lệch nên tùy thuộc vào điều kiện tài chính của từng người sẽ lựa chọn được cho mình chiếc điện thoại phù hợp. LG optimus G vẫn đang là đối thủ đáng gờm trong phân khúc điện thoại tầm trung, trong khi LG optimus G2 F320 lại là vũ khí sắc bén với những smartphphone cao cấp khác
Chúc các bạn vui!




Tin liên quan
XEM TRÊN MOBILE

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét