Thứ Bảy, 27 tháng 7, 2013

so sánh LG Optimus G F180 với Sky A850

Thứ Bảy, 27 tháng 7, 2013

Hiện nay LG Optimus G F180 đang được đem ra so sánh với Sky A850. Nhiều người thắc mắc không biết nên chọn "em" nào trong khi cả 2 lại ngang tiền nhau. Theo giá bán tại Nology thì LG Optimus G F180 đang được bán với giá 6.690.000VNĐ còn Sky A850 bán với giá 6.600.000VNĐ. Sau đây mình xin đưa ra một số so sánh về sản phẩm này.
điện thoại LG optimus G F180
điện thoại LG Optimus g và Sky A850
Về thiết kế

Mới nhìn qua ta có thể thấy được 2 chiếc điện thoại này đều có kiểu dáng khá vuông vắn và các cạnh máy bo tròn khá mềm mại. Mặc dù được làm từ nhựa nhưng lớp vỏ của 2 máy chắc chắn chứ không ọp ẹp, máy khá mỏng. Sky A850 sở hữu màn hình 5.3 in khá lớn thích hợp cho những tín đồ của phim ảnh. Còn Lg Optimus G màn hình 4.8 in không quá lớn cũng k quá nhỏ tạo cảm giác cầm rất thoải mái cho người dùng nhưng cũng đáp ứng được đầy đủ nhu cầu phin ảnh lướt web của người dùng.


điện thoại LG optimus G
so sánh điện thoại LG optimus với Sky A850
điện thoại LG Optimus G F180
kích thước của Sky A850 và LG Optimus G 

màn hình điện thoại sky a850
điện thoại LG Optimus G F180
màn hình điện thoại LG optimus g


Về camera
 Cùng sở hữu màn hình full HD 13Mpx tuy nhiên sky sở hữu công nghệ màn hình Reality Natural IPS pro tiên tiến nhất còn LG optimus G là loại màn hình True HD-IPScho công nghệ hiển thị hình ảnh cực kỳ sắc nét đúng như tên gọi của nó. Mật độ điểm ảnh của màn hình này là 318ppi chỉ thua công nghệ Retina của Apple một chút, một con số đủ cao để hình ảnh mượt mà, chữ hiển thị sắc nét và nếu nhìn ở khoảng cách bình thường (hoặc ngay cả khi nhìn sát vào máy nữa) thì chúng ta sẽ không thấy các điểm ảnh trên màn hình.

điện thoại LG Optimus G F180
camera của LG Optimus G và Sky A850
Về cấu hình 

Có thể nói LG optimus và sky a850 là 2 chiếc điện thoại dang thuấy đảo thị trường Việt.  Đây đều là chiếc smartphone đầu tiên được trang bị vi xử lí Qualcomm Snapdragon S4 Pro với mã hiệu APQ8064, bao gồm bốn nhân xử lí và hoạt động ở xung nhịp 1,5GHz, dung lượng RAM của máy lên tới 2GB. Bộ nhớ trong của sky a850 chỉ 16Gb trong khi LG optimus g lên tới 32 Gb.Tuy nhiên thì Sky A850 có thể lắp thêm được thẻ nhớ còn LG G thì không.

Về thời lượng pin

Chip xử lý thế hệ mới không những mang tới cho LG Optimus G khả năng xử lý mạnh mẽ mà còn giúp máy hoạt động bền bỉ nhờ khả năng tiết kiệm pin tối đa. Pin trên  Optimus G có dung lượng 2100 mAh và có thể duy trì 80% dung lượng sau hơn 800 lần sạc.
 Để nâng cao khả năng sử dụng pin cho thiết bị của mình, LG đã tích hợp cho Optimus G khá nhiều ứng dụng điều khiển hoạt động thông minh  như Power Saver, Quad Core Control, giúp máy tự động tắt những kết nối không cần thiết cũng như tối ưu hoá khả năng xử lý của chip khi hoạt động.

điện thoại LG Optimus G F180
pin điện thoại LG Optimus G F180

Sử dụng chip xử lý S4 pro tốc độ cao, màn hình 5.3" lớn như vậy cùng các kết nối luôn song hày thì việc trang bị pin dung lượng cao cho Sky A850 Vega R3 là điều đương nhiên. Với pin Lion chuẩn 2.600 mAh "siêu pin" dung lượng pin lớn nhất từ trước đến nay của dòng Sky, vượt xa so với những S3, LTE2... hứa hẹn lên đến 14 giờ và 30 phút đàm thoại liên tục. Viên pin Sky A850 Vega R3 với công nghệ mới cho phép sạc pin khá nhanh, với bộ sạc 2A - mất khoảng 100 phút theo thông tin của Pantech đưa ra. Cùng với việc kết hợp 1pin dự phòng thì vấn đề hết pin sập nguồn sẽ được giải quyết.
 Bảng so sánh về thông số kỹ thuật
LG Optimus G E973 (LG-F180) Black
đại diện cho
LG Optimus G
vs
Pantech Sky Vega R3 IM-A850S Black
đại diện cho
Sky A850

THÔNG TIN CƠ BẢN
Hãng sản xuất
LG
vs
Pantech
Hãng sản xuất
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 850
• HSDPA 1900
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• CDMA 2000 1x
• CDMA 800
• CDMA 1900
• HSDPA 2100
Mạng
Kiểu dáng
Kiểu thẳng
vs
Kiểu thẳng
Kiểu dáng
MÀN HÌNH
Màn hình
16M màu True HD-IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng)
vs
16M màu IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng)
Màn hình
Kích thước màn hình
4.8inch
vs
5.3inch
Kích thước màn hình
Độ phân giải màn hình
768 x 1280pixels
vs
720 x 1280pixels
Độ phân giải màn hình
CPU
Số lượng Cores
Quad Core (4 nhân)
vs
Quad Core (4 nhân)
Số lượng Cores
Bộ vi xử lý
Qualcomm Snapdragon APQ8064 (1.5 GHz Quad-core)
vs
Qualcomm Snapdragon APQ8064 (1.5 GHz Quad-core)
Bộ vi xử lý
GPU
Bộ xử lý đồ hoạ
Adreno 320
vs
Adreno 320
Bộ xử lý đồ hoạ
BỘ NHỚ
Bộ nhớ trong
32GB
vs
16GB
Bộ nhớ trong
RAM
2GB
vs
2GB
RAM
ROM
-
vs
-
ROM
OS
Hệ điều hành
Android OS, v4.1 (Jelly Bean)
vs
Android OS, v4.0 (Ice Cream Sandwich)
Hệ điều hành
TÍNH NĂNG
Sổ địa chỉ
Nhiều, chia sẻ
vs
Nhiều, chia sẻ
Sổ địa chỉ
Nhật ký cuộc gọi
vs
Nhật ký cuộc gọi
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
vs
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
Tin nhắn
Kiểu chuông
• Nhạc chuông đa âm sắc
• MP3
• WAV
vs
• MP3
• WAV
Kiểu chuông
Rung
Description: http://www.vatgia.com/images/true.gif
vs
Description: http://www.vatgia.com/images/true.gif
Rung
Số sim
1 Sim
-
vs
1 Sim
-
Số sim
Loại thẻ nhớ tích hợp
không
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4.0 with LE+EDR
vs
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4.0
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Camera
13Megapixel
vs
13Megapixel
Camera
Tính năng
• Quay Video 1080p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• NFC
• Công nghệ 3G
• Công nghệ 4G
vs
• Quay Video 1080p
• 3.5 mm audio output jack
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• MP4
• Quay Video
• NFC
• Công nghệ 3G
• Công nghệ 4G
Tính năng
Tính năng khác
- LG Optimus UI v3.0
- Geo-tagging, face detection, image stabilization
- Active noise cancellation with dedicated mic
- MicroSIM card support only
- SNS applications
- Photo viewer/editor
- Document viewer/editor
- Organizer
- Voice memo/dial/commands
- Predictive text input
vs
- Touch-sensitive controls
- Dolby Digital Plus sound enhancement
- T-DMB TV tuner
- Active noise cancellation with dedicated mic
- SNS applications
- MP4/H.264/H.263/WMV/DviX/XviD player
- MP3/WMA/WAV/eAAC+/AC3 player
- Document viewer/editor
- Organizer
- Voice memo/dial/commands
- Predictive text input
Tính năng khác
Màu
• Đen
vs
• Đen
Màu
PIN
Pin
Li-Po 2100mAh
vs
Li-Ion 2600mAh
Pin
Thời gian đàm thoại
13giờ
vs
14.5giờ
Thời gian đàm thoại
Thời gian chờ
408giờ
vs
-
Thời gian chờ
KHÁC
Trọng lượng
145g
vs
169g
Trọng lượng
Kích thước
131.9 x 68.9 x 8.5 mm
vs
144.7 x 74.3 x 10 mm
Kích thước

Từ những ý kiến đóng góp trên, các bạn - những người tiêu dùng thông minh có thể đưa ra lựa chọn tốt nhât cho riêng mình rồi phải không ???

Tin liên quan
XEM TRÊN MOBILE

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét